Phân loại nhóm gỗ tự nhiên ở Việt Nam
Nhóm I
Stt | Tên gỗ | Tên khoa học | Tên địa phương |
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 | Bàng lang cườm Cẩm lai Cẩm lai Bà Rịa Cẩm lai Đồng Nai Cẩm liên Cẩm thị Dáng hương Dáng hương căm-bốt Dáng hương mắt chim Dáng hương quả lớn Du sam Du sam Cao Bằng Gỗ đỏ gụ Gụ mặt Gụ lau Hoàng đàn Huệ mộc Huỳnh đường Hương tía Lát hoa Lát da đồng Lát chun Lát xanh Lát lông Mạy lay Mun sừng Mun sọc Muồng đen Pơ mu Samu dầu Sơn huyết Sưa Thông ré Thông tre Trai (nam bộ) Trắc Nam bộ Trắc đen Trắc căm bốt Trầm hương Trắc vàng | Lagerstroemia angustifolia Pierre Dalbergia Oliveii Gamble Dalbergia bariensis Pierre Dalbergia dongnaiensis Pierre Pantacme siamensis Kurz Diospyros siamentsis Warb Pterocarpus pedatus Pierre Pterocarpus cambodianus Pierre Pterocarpus indicus wild Pterocarpus macrocarpus Jurz Keteleeria davidiana Bertris Beissn Keteleeria calcaria Ching Pahudia cochinchinensis Pierre Sindora maritima Pierre Sindora cochinchinensis Baill Sindor tonkinensis A.Chev Cupressus funebris Endl Dalbergia sản phẩm Disoxylon loureiri Pierre Pterocarpus sản phẩm Chukrasia tabularis A.Juss Chukrasia sp Chukrasia sp Chukrasia var.quadrivalvis Pell Chukrasia var. velutina King Sideroxylon eburneum A.Chev Diospyros mun H.Lec Diospyros sp Cassia siamea lamk Fokienia hodginsii A.Henry et thomas Cunninghamia konishii Hayata Melanorrhoea laccifera Pierre Dalbergia tonkinensis Prain Ducampopinus krempfii H.Lec Podocarpus neriifolius D.Don Fugraea fragrans Roxb. Dalbergia cochinchinensis Pierre Dalbergia nigra Allen Dalbergia cambodiana Pierre Aquilaria Agallocha Roxb. Dalbergia fusca Pierre |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét